Hoạt Động STEM Áp Dụng Quy Trình 5E đang trở thành xu hướng giáo dục hiện đại, giúp học sinh phát triển tư duy và kỹ năng thực tiễn. Theo inteX, việc triển khai mô hình này là rất cần thiết để mang lại cho học sinh môi trường học tập sáng tạo, gắn liền với thực tế và phù hợp với định hướng đổi mới giáo dục.
1.Hoạt động STEM theo mô hình 5E là gì?
Hoạt động STEM theo mô hình 5E là sự kết hợp giữa giáo dục liên môn STEM và tiến trình giảng dạy 5E.
- STEM mang đến kiến thức đa dạng, gắn với thực tế.
- Quy trình 5E đóng vai trò như “bản đồ học tập”. Nó giúp học sinh đi từ sự tò mò ban đầu đến việc nắm vững và vận dụng kiến thức.
Cụ thể, mô hình 5E gồm năm giai đoạn:
- Khởi động (Engage): Tạo sự chú ý và tò mò.
- Khám phá (Explore): Khuyến khích học sinh tự trải nghiệm.
- Làm rõ (Explain): Giúp hệ thống và củng cố kiến thức.
- Mở rộng (Elaborate): Vận dụng vào tình huống thực tế.
- Đánh giá (Evaluate): Đo lường kết quả học tập.
Nhờ tiến trình này, học sinh vừa học lý thuyết vừa được thử nghiệm và sáng tạo.
Tìm hiểu thêm: STEM là gì và có hiệu quả như thế nào trong giáo dục

2.Quy trình giảng dạy 5E trong STEM
Giai đoạn | Giáo viên | Học sinh | Mục đích |
Khởi động (Engage) | Tạo bối cảnh hấp dẫn bằng tình huống, câu hỏi hoặc video liên quan. Khuyến khích học sinh chia sẻ hiểu biết trước đó. | Tham gia trao đổi, đặt câu hỏi, liên hệ với trải nghiệm cá nhân. | Khơi gợi sự tò mò và tập trung. |
Khám phá (Explore) | Chuẩn bị công cụ và môi trường học tập. Quan sát, hỗ trợ khi cần nhưng để học sinh chủ động. | Thực hành thí nghiệm, quan sát, ghi nhận dữ liệu và đưa ra giả thuyết. | Giúp học sinh tự trải nghiệm và hình thành ý tưởng. |
Làm rõ (Explain) | Hướng dẫn học sinh hệ thống kiến thức. Cung cấp thêm thông tin nền tảng. | Trình bày kết quả, thảo luận, liên hệ kiến thức mới với kiến thức đã có. | Củng cố và làm sáng tỏ mối liên hệ. |
Mở rộng (Elaborate) | Thiết kế hoạt động vận dụng, giao nhiệm vụ giải quyết vấn đề. Hỗ trợ khi cần. | Áp dụng kiến thức, tạo sản phẩm, làm việc nhóm hoặc cá nhân. | Mở rộng hiểu biết và ứng dụng thực tế. |
Đánh giá (Evaluate) | Đánh giá bằng nhiều hình thức: kiểm tra, sản phẩm, thuyết trình. Đưa ra phản hồi và định hướng. | Thể hiện sự hiểu biết qua bài kiểm tra, sản phẩm hoặc phản hồi. | Đo lường mức độ tiếp thu và khả năng vận dụng. |
3.Ví dụ thực tế theo từng giai đoạn 5E
- Engage (Khởi động): Thầy cô chiếu đoạn clip ngắn về hiện tượng “nước đổi màu khi pha thuốc tím” để gợi sự tò mò, giúp học sinh đặt câu hỏi ban đầu về phản ứng hóa học.
- Explore (Khám phá): Các nhóm học sinh được phát dụng cụ đơn giản và tiến hành thả các vật liệu khác nhau như gỗ, nhựa, kim loại vào chậu nước. Từ đó, các em quan sát hiện tượng nổi – chìm và bắt đầu đưa ra giả thuyết về trọng lượng và mật độ.
- Explain (Giải thích): Sau khi thảo luận, học sinh trình bày lý do vì sao “cầu vồng xuất hiện sau mưa”. Giáo viên hướng dẫn để các em liên hệ với kiến thức tán sắc ánh sáng, giúp củng cố mối liên hệ giữa trải nghiệm thực tế và lý thuyết khoa học.
- Elaborate (Mở rộng): Một nhóm được giao nhiệm vụ chế tạo cần cẩu mini bằng que gỗ và dây thun, vận dụng nguyên lý đòn bẩy. Qua hoạt động, học sinh rèn luyện khả năng hợp tác và nhận thấy ứng dụng thực tiễn của Vật lý.
- Evaluate (Đánh giá): Cả lớp tham gia thử thách “Cầu giấy chịu lực”. Các nhóm thiết kế cầu nhỏ bằng giấy, sau đó lần lượt đặt vật nặng để kiểm tra độ bền. Giáo viên và học sinh cùng đánh giá dựa trên tiêu chí sáng tạo, khả năng chịu lực và cách trình bày ý tưởng.
4.Tầm quan trọng của việc áp dụng quy trình 5E

4.1. Tăng hứng thú và động lực học tập
Thay vì tiếp nhận kiến thức một chiều, học sinh được tham gia tìm tòi và tự khám phá. Do đó, các em hứng thú hơn và duy trì sự tập trung.
4.2. Phát triển tư duy phản biện và khả năng phân tích
Khi thực hành thí nghiệm, học sinh đặt câu hỏi, dự đoán và kiểm chứng. Đây là cách rèn luyện tư duy phản biện hiệu quả.
4.3. Hình thành thói quen học tập chủ động
Mô hình 5E đặt học sinh ở trung tâm. Các em phải tự tìm hiểu và đưa ra kết luận. Nhờ vậy, thói quen học tập chủ động được hình thành.
4.4. Rèn luyện kỹ năng mềm
Trong quá trình làm việc nhóm, học sinh rèn kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và thuyết trình. Đây là kỹ năng thiết yếu trong học tập và công việc sau này.
4.5. Phù hợp với định hướng đổi mới giáo dục
Chương trình giáo dục phổ thông mới của Bộ GD&ĐT nhấn mạnh “lấy học sinh làm trung tâm”. Mô hình 5E trong STEM đáp ứng hoàn toàn định hướng này.
Kết luận
Hoạt động STEM áp dụng quy trình 5E chính là Hoạt động STEM theo mô hình 5E. Đây là phương pháp dạy học hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành.
Với những lợi ích nổi bật, STEM theo mô hình 5E xứng đáng được triển khai rộng rãi trong nhà trường và trung tâm giáo dục, giúp học sinh Việt Nam tự tin bước vào thời đại công nghệ số.